Có 1 kết quả:

晨曦 chén xī ㄔㄣˊ ㄒㄧ

1/1

chén xī ㄔㄣˊ ㄒㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) first rays of morning sun
(2) first glimmer of dawn

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0